Park Hae Soo (朴海秀 – 박해수 – Bak Hae-su – Pak Haesu) là một nam diễn viên người Hàn Quốc sinh ngày 21 tháng 11 năm 1981.
Anh được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới với vai diễn Cho Sang-woo trong phần đầu tiên của loạt phim ăn khách Squid Game (2021) trên Netflix, vai diễn đã mang về cho anh một đề cử cho Giải thưởng Primetime Emmy cho Nam diễn viên phụ xuất sắc trong một loạt phim chính kịch.
Bắt đầu sự nghiệp từ sân khấu kịch, Park Hae Soo dần khẳng định tài năng và vị thế của mình trong làng giải trí Hàn Quốc, từng bước chinh phục khán giả quốc tế.
Tổng quan về Park Hae Soo
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
✅Tên đầy đủ | ⭐Park Hae Soo |
✅Tên tiếng Trung | ⭐ 朴海秀 |
✅Tên tiếng Hàn | ⭐박해수 – Bak Hae-su – Pak Haesu |
✅Quốc tịch | ⭐Hàn Quốc |
✅Nơi sinh | ⭐Seoul, Hàn Quốc |
✅Ngày sinh | ⭐21/11/1981 |
✅Tốt nghiệp trường | ⭐Khoa Sân khấu Điện ảnh, Đại học Dankook |
✅Cung hoàng đạo | ⭐Bọ Cạp |
✅Chiều cao | ⭐181 cm |
✅Công ty quản lý | ⭐BH Entertainment (Hàn Quốc) ⭐United Talent Agency (Hoa Kỳ) |
✅Tác phẩm tiêu biểu | ⭐Prison Playbook, By Quantum Physics: A Nightlife Venture, Squid Game |
✅Nghề nghiệp | ⭐Diễn viên |
✅Vợ/chồng | ⭐Đã kết hôn (2019) |
✅Con cái | ⭐Con trai đầu lòng |
✅Giải thưởng | ⭐Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh (2019) |
Thông tin cơ bản
Park Hae Soo (박해수) là một nam diễn viên người Hàn Quốc.
Anh được biết đến với các vai diễn trong các bộ phim như Prison Playbook (2017), By Quantum Physics: A Nightlife Venture (2019), Time to Hunt (2020), Squid Game (2021), Chimera (2021), Narco-Saints (2022) và Phantom (2023).
Park Hae Soo tốt nghiệp khoa Sân khấu Điện ảnh của Đại học Dankook. Anh ra mắt với vai trò diễn viên kịch vào năm 2007.
Năm 2012, anh tham gia bộ phim truyền hình lịch sử God of War của đài MBC. Năm 2014, anh góp mặt trong bộ phim hài The Pirates.
Năm 2015, anh vào vai một quan võ Triều Tiên trong bộ phim truyền hình lịch sử dài tập Six Flying Dragons của đài SBS.
Năm 2017, Park Hae Soo nhận được sự chú ý rộng rãi với vai diễn một cầu thủ bóng chày bị bỏ tù trong bộ phim truyền hình Prison Playbook.
Anh đã được đề cử cho giải thưởng Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 54 cho vai diễn này.
Năm 2019, anh đóng vai chính trong bộ phim By Quantum Physics: A Nightlife Venture và giành được giải thưởng Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 40.
Năm 2021, Park Hae Soo tiếp tục gây ấn tượng với vai diễn Cho Sang-woo trong bộ phim truyền hình ăn khách toàn cầu Squid Game của Netflix.
Cùng năm đó, anh cũng đóng vai chính trong bộ phim truyền hình kinh dị Chimera của đài OCN.
Năm 2022, anh tham gia bộ phim truyền hình tội phạm Narco-Saints của Netflix với vai một đặc vụ.
Năm 2023, anh đóng vai chính trong bộ phim điện ảnh Phantom.
Thời niên thiếu
Park sinh ra ở Suwon, Gyeonggi, Hàn Quốc vào ngày 21 tháng 11 năm 1981.
Anh lần đầu tiên được tiếp xúc với diễn xuất khi tham gia câu lạc bộ kịch tại trường trung học Bundang Jungang.
Với ước mơ trở thành diễn viên kịch, Park đăng ký vào Khoa Sân khấu và Điện ảnh của Đại học Dankook.
Trong thời gian này, anh cũng làm thêm tại các nhà hàng sushi, thịt nướng và địa điểm tổ chức hòa nhạc. Sau khi tốt nghiệp Cử nhân Văn học, Park nhập ngũ theo quy định.
Anh phục vụ trong Sư đoàn Bộ binh 50 và làm trợ giảng tại một trung tâm huấn luyện tân binh.
Sự nghiệp diễn xuất
Những năm đầu
Năm 2007, Park Hae Soo chính thức ra mắt với vai trò diễn viên kịch.
Anh bắt đầu sự nghiệp trên màn ảnh nhỏ vào năm 2012 với bộ phim lịch sử God of War của đài MBC.
Năm 2014, anh lấn sân sang lĩnh vực điện ảnh với bộ phim hài The Pirates.
Năm 2015, anh góp mặt trong bộ phim truyền hình dài tập Six Flying Dragons của đài SBS, với vai diễn Lee Ji-ran, một quan võ Triều Tiên, em trai của vị vua đầu tiên Taejo.
Năm 2016, anh tiếp tục tham gia bộ phim tình cảm lãng mạn Huyền Thoại Biển Xanh của đài SBS, vào vai thám tử Hong Dong-pyo.
Bước đột phá và thành công
Năm 2017 đánh dấu bước đột phá trong sự nghiệp của Park Hae Soo khi anh đảm nhận vai chính đầu tiên trong bộ phim truyền hình Prison Playbook của đạo diễn Shin Won-ho.
Vai diễn Kim Je-hyuk, một cầu thủ bóng chày nổi tiếng vướng vào vòng lao lý, đã giúp anh nhận được đề cử cho giải thưởng Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang.
Năm 2019, anh tiếp tục khẳng định tài năng với vai chính trong bộ phim điện ảnh By Quantum Physics: A Nightlife Venture.
Màn trình diễn ấn tượng này đã mang về cho anh giải thưởng Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh.
Năm 2020, Park Hae Soo xuất hiện trong bộ phim kinh dị Time to Hunt, được phát hành trên Netflix.
Anh cũng nhận được đề cử cho giải thưởng Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Chuông Vàng và Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang cho các vai diễn trong By Quantum Physics: A Nightlife Venture và Time to Hunt.
Squid Game và những dự án tiếp theo
Tháng 9 năm 2021, Park Hae Soo ghi dấu ấn mạnh mẽ với vai diễn Cho Sang-woo, một nhân viên công ty mang số hiệu 218 trong trò chơi sinh tồn, trong bộ phim truyền hình đình đám toàn cầu Squid Game của Netflix.
Tháng 10 cùng năm, anh hợp tác với Soo Hyun và Lee Hee-joon trong bộ phim truyền hình kinh dị Chimera của đài OCN, vào vai thám tử Cha Jae-hwan.
Năm 2022, Park Hae Soo tiếp tục tham gia vào nhiều dự án phim ảnh đáng chú ý.
Tháng 4, anh đóng cặp với Sol Kyung-gu trong bộ phim hành động Yaksha: Ruthless Operations của Netflix.
Tháng 6, Park Hae Soo góp mặt trong bộ phim truyền hình tội phạm Money Heist: Korea – Joint Economic Area của Netflix.
Tháng 9, anh hợp tác với Ha Jung-woo và Hwang Jung-min trong bộ phim truyền hình tội phạm Narco-Saints của Netflix, do Yoon Jong-bin đạo diễn, với vai diễn đặc vụ Choi Chang-ho của Cơ quan Tình báo Quốc gia.
Tháng 12, phần 2 của Money Heist: Korea – Joint Economic Area được phát hành trên Netflix.
Năm 2023, anh tiếp tục hợp tác với Sol Kyung-gu trong bộ phim điện ảnh Phantom.
Đời tư
Trong khoảng thời gian mười năm, Park Hae Soo đầu tiên là bạn cùng phòng với các diễn viên Im Chul-soo và Lee Gi-seob, sau đó là với Im và Park Eun-seok.
Park Hae Soo có mối quan hệ tình cảm với nữ diễn viên nhạc kịch Lim Kang-hee từ năm 2013 đến năm 2016.
Vợ của Park Hae Soo kém anh 6 tuổi.
Hai người quen nhau qua sự giới thiệu của một người bạn chung, sau một năm tìm hiểu đã quyết định kết hôn.
Tháng 1 năm 2019, họ tổ chức đám cưới riêng tư tại Seoul, Hàn Quốc. Vào ngày 17 tháng 9 năm 2021, con trai đầu lòng của cặp đôi chào đời.
Các tác phẩm chính
Phim điện ảnh
Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim | Năm phát hành | Vai diễn | Đạo diễn | Diễn viên chính khác |
---|---|---|---|---|---|
悲伤热带 | Vùng Nhiệt Đới Buồn | 2025 | Sát thủ | Kim Myung-min, Lee Shin-young | |
幽灵 | Phantom | 2023-1 | Kaito | Lee Hae-young | Sol Kyung-gu, Lee Ha-nee, Park So-dam, Kim Dong-hee |
夜叉 | Yaksha: Ruthless Operations | 2022-4 | Ji-hoon | Na Hyun | Sol Kyung-gu |
狩猎的时间 | Time to Hunt | 2020-4 | Yoon Sung-hyun | Lee Je-hoon, Ahn Jae-hong, Choi Woo-shik, Park Jung-min | |
量子物理学 | By Quantum Physics: A Nightlife Venture | 2019-9 | Lee Chan-woo | Lee Seong-tae | Seo Yea-ji |
人格四重奏 | Persona | 2019-4 | Jung Woo | Lee Kyoung-mi | IU, Bae Doona |
Master | Master | 2016-12 | Jo Ui-seok | Lee Byung-hun, Gang Dong-won, Kim Woo-bin | |
少数意见 | Minority Opinion | 2015-6 | Thư ký của Jo Kyu-hwan | Kim Sung-je | Yoon Kye-sang, Yoo Hae-jin, Kim Ok-bin |
海盗 | The Pirates | 2014-8 | Hwang Joong-geun | Lee Seok-hoon | Kim Nam-gil, Son Ye-jin |
Phim truyền hình
Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim | Năm phát hành | Vai diễn | Đạo diễn | Diễn viên chính khác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
纸钞屋第二季 | Money Heist: Korea – Joint Economic Area 2 | 2022-12 | Berlin | Kim Hong-sun | Yoo Ji-tae, Kim Yun-jin, Jeon Jong-seo | |
苏里南 | Narco-Saints | 2022-9 | Yoon Jong-bin | Ha Jung-woo, Hwang Jung-min | ||
纸钞屋 | Money Heist: Korea – Joint Economic Area | 2022-6 | Berlin | Kim Hong-sun | Yoo Ji-tae, Kim Yun-jin, Jeon Jong-seo | |
奇美拉 | Chimera | 2021-10 | Cha Jae-hwan | Kim Do-hoon | Soo Hyun, Lee Hee-joon | |
鱿鱼游戏 | Squid Game | 2021-9-17 | Cho Sang-woo | Hwang Dong-hyuk | Lee Jung-jae | |
阿尔罕布拉宫的回忆 | Memories of the Alhambra | 2018-12 | Ahn Gil-ho | Hyun Bin, Park Shin-hye | Khách mời đặc biệt | |
机智的监狱生活 | Prison Playbook | 2017-11 | Kim Je-hyuk | Shin Won-ho | Jung Kyung-ho | |
她爱上了我的谎 | The Liar and His Lover | 2017-3 | Kim Jin-min | Lee Hyun-woo, Joy | Khách mời đặc biệt | |
蓝色大海的传说 | Huyền Thoại Biển Xanh | 2016-11 | Hong Dong-pyo | Jin Hyuk | Jun Ji-hyun, Lee Min-ho | |
传说的穿梭 | 2016-10 | Kim Dong-hui | Seo Ji-hoon, Lee Ji-hoon | |||
六龙飞天 | Six Flying Dragons | 2015-10 | Lee Ji-ran | Shin Kyung-soo | Yoo Ah-in, Kim Myung-min | |
武神 | God of War | 2012-2 | Kim Yun-hu | Kim Joo-hyuk, Kim Gyu-ri |
Phim chiếu mạng
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
2019 | Persona | Baek Jeong-u | Phân đoạn “Collector” |
2021 | Squid Game | Cho Sang-woo | |
2022 | Money Heist: Korea – Joint Economic Area | Berlin | Phần 1–2 |
2022 | Narco-Saints | Choi Chang-ho | |
TBA | Karma | ||
Butterfly | |||
The Price of Confession | Baek Dong-hun |
Chương trình thực tế
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
2021 | The Game Caterers | Thành viên | Phần 1 – Tập 10–12 |
2022 | Saturday Night Live Korea | Người dẫn chương trình | Phần 3 – Tập 6 |
Xuất hiện trong video âm nhạc
Năm | Tựa đề bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2022 | “Last Scene” | Chen |
Sân khấu
- Nhạc kịch
Năm | Tựa đề (tiếng Anh) | Tựa đề (tiếng Hàn) | Vai diễn | Nhà hát | Ngày |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Adolescence | 사춘기 | Young-min | Nhà hát Jeongmiso | 15/8 đến 12/10 |
2009 | Hero | 영웅 | Choi Jae-hyung | Trung tâm Nghệ thuật LG | 26/10 đến 3/12 |
2009 | The 39 Steps | 39 계단 | Richard Hannay | Trung tâm Nghệ thuật Dongsung | 21/2 đến 29/3 |
2009 | The 39 Steps | 39 계단 | Richard Hannay | Trung tâm Biểu diễn Nghệ thuật Sejong | 30/7 đến 30/8 |
2010–2011 | Hero | 영웅 | Bộ trưởng Ngoại giao | Nhà hát Lớn Haeoreum | 4/12 đến 1/1 |
2011 | The Chorus – Oedipus | 더 코러스 – 오이디푸스 | Oedipus | Trung tâm Nghệ thuật LG | 26/4 đến 1/3 |
2011 | Hero | 영웅 | Bộ trưởng Ngoại giao | Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Ansan | 26/10 đến 31/12 |
2012 | The Goddess is Watching | 여신님이 보고 계셔 토크콘서트 | Lee Chang-seop | Chungmu Art Hall | 6–19/8 |
2012 | Samcheon – Flower of Ruin | 삼천-망국의 꽃 | Tướng lĩnh | Nhà hát TOM, Daehangno | 26/10 đến 20/1 |
2013 | The Goddess is Watching | 여신님이 보고 계셔 토크콘서트 | Lee Chang-seop | Nhà hát Art One, Daehangno | 5/8 |
2013 | The Chorus – Oedipus | 더 코러스 – 오이디푸스 | Oedipus | Trung tâm Nghệ thuật LG | 9–20/10 |
2014 | Nhà hát Victoria | 22–23/8 | |||
2015 | Asteroid B612 | 소행성 B612 | Bố | CJ azit | 24–25/8 |
- Kịch nói
Năm | Tựa đề (tiếng Anh) | Tựa đề (tiếng Hàn) | Vai diễn | Nhà hát | Ngày |
---|---|---|---|---|---|
2007–2008 | Mr. Lobby | 미스터 로비 | Mudiz Hall | 10/8 đến 8/6 | |
Annapurna | 안나푸르나 | Gwang-nam | Nhà hát Gangnam | 9–28/10 | |
2010 | A Streetcar Named Desire | 욕망이라는 이름의 전차 | Steve | Trung tâm Nghệ thuật Dongsoong | 19/3 đến 23/5 |
Hwaseong Art Hall | 10–11/7 | ||||
Fool for Love | 풀 포 러브 | Martin | SM Art Hall | 6/7 | |
Trung tâm Nghệ thuật và Thể thao Donggu | 23–24/10 | ||||
2011 | Full Bloom | 됴화만발 | Kei | Trung tâm Nghệ thuật Namsan | 6–25/9 |
2011 | The Seagull | 갈매기 | Treplev | Hội trường Mary, Đại học Sogang | 25/11 đến 11/12 |
2014 | Macbeth | 맥베스 | Macbeth | Nhà hát Myeongdong | 8–23/3 |
2014 | One Day | 원데이 | CJ azit | 23–24/6 | |
2014 | Frankenstein | 프랑켄슈타인 | Quái vật | CJ Towol Theater | 10/10 đến 9/11 |
2014 | Frankenstein | 프랑켄슈타인 | Quái vật | Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Ansan | 15–16/11 |
2014–2015 | The Man from Earth | 맨 프럼 어스 | John Oldman | Daehangno Uniplex | 7/11 đến 22/2 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Nhà hát Art One, Daehangno | 7/2 đến 3/5 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Ansan | 21–24/5 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Nghệ thuật Seongnam | 29–31/5 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Nghệ thuật Goyang Aram Nuri | 21–23/8 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Osan | 2–3/10 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Văn hóa Bongsan | 9–10/10 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Nghệ thuật Uijeongbu | 23–24/10 |
2015 | Judo Boy | 유도소년 | Park Kyung-chan | Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Gunpo | 20–21/11 |
2017 | Male Impulse | 남자충동 | Nhà hát TOM, Daehangno | 6/2 đến 26/3 | |
2018 | NASSIM | 낫심 | Trung tâm Nghệ thuật Doosan | 10–29/4 | |
2020 | Sagunja – Seasons of Change | 사군자_생의 계절 | Nhà hát Jeongdong | 22/10 đến 8/11 | |
2023 | Faust | 파우스트 | Mephistopheles | Trung tâm Nghệ thuật LG SEOUL | 31/3 đến 29/4 |
2024 | The Cherry Orchard | 벚꽃동산 | Lopakhin | 4/6 đến 7/7 |
Danh sách đĩa nhạc
- Sách nói
Năm | Tựa đề | Album |
---|---|---|
2021 | “To Build a Fire” | 100 Actors Reading World Literature |
- Thuyết minh
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2022 | Architecture Audio Tour | Trung tâm Nghệ thuật LG SEOUL |
2023 | The Whale and I | Phim tài liệu của đài SBS; cùng với Han Ji-min |
2023 | Future Ending | Phim tài liệu của TVING |
Các giải thưởng và đề cử
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Đề cử / Tác phẩm | Kết quả |
APAN Star Awards | 2018 | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình ngắn tập | Prison Playbook | Đề cử |
2022 | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình chiếu mạng | Squid Game | Đề cử | |
2023 | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình ngắn tập | Narco-Saints | Đoạt giải | |
Asia Contents Awards | 2022 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Squid Game | Đoạt giải |
Asia Star Awards | 2022 | Giải thưởng Châu Á | Park Hae Soo | Đoạt giải |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang | 2018 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất – Truyền hình | Prison Playbook | Đề cử |
2020 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất – Điện ảnh | Time to Hunt | Đề cử | |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh | 2019 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | By Quantum Physics: A Nightlife Venture | Đoạt giải |
Giải thưởng Rồng Xanh | 2022 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Squid Game | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh Buil | 2020 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | By Quantum Physics: A Nightlife Venture | Đoạt giải |
Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa | 2020 | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Director’s Cut | 2019 | Đề cử | ||
2023 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình | Narco-Saints | Đề cử | |
Giải thưởng Sân khấu Dong-A | 2012 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất Yoo In-chon | The Chorus – Oedipus & Full Bloom | Đoạt giải |
Giải thưởng Chuông Vàng | 2020 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | By Quantum Physics: A Nightlife Venture | Đề cử |
Giải thưởng của Hiệp hội phê bình phim truyền hình Hollywood | 2022 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim chiếu mạng, chính kịch | Squid Game | Đề cử |
Giải thưởng Sân khấu Hàn Quốc | 2011 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | The Chorus – Oedipus & Full Bloom | Đoạt giải |
Newsis Hallyu Expo | 2022 | Giải thưởng của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Park Hae Soo | Đoạt giải |
Giải thưởng Primetime Emmy | 2022 | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong một loạt phim chính kịch | Squid Game | Đề cử |
Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | 2022 | Màn trình diễn xuất sắc của một dàn diễn viên trong một loạt phim chính kịch | Đề cử | |
Giải thưởng Seoul | 2018 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất (phim chính kịch) | Prison Playbook | Đoạt giải |
Đánh giá
Theo iZE
Park Hae Soo là một diễn viên sở hữu tính cách chân thành, kỹ năng diễn xuất vững chắc, thông minh, khiêm tốn và luôn tràn đầy năng lượng tích cực.
Theo YTN
Anh đã nhiều lần biến hóa trong các tác phẩm, mang đến những màn trình diễn độc đáo và cá tính .
theo Herald Economy
Trong bộ phim truyền hình Prison Playbook, Park Hae Soo đã khắc họa một cách sống động sức hút đa chiều của nhân vật Kim Je-hyuk, một cầu thủ bóng chày phải vào tù, khiến khán giả hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện.
Theo MBN và Nocut News
Trong phim điện ảnh By Quantum Physics: A Nightlife Venture, anh đã thoát khỏi hình tượng điềm tĩnh thường thấy, thể hiện một hình ảnh lắm lời và ranh mãnh.
Theo Sports Today và Sunday Jiji
Trong bộ phim truyền hình Squid Game, Park Hae Soo đã lột tả thành công một Cho Sang-woo có vẻ ngoài thông minh và giàu tình cảm nhưng bản chất lại vô cùng ích kỷ.
Anh đã thể hiện một cách tinh tế những cảm xúc phức tạp của nhân vật, tạo nên sự căng thẳng và cuốn hút cho người xem.
Ảnh về Park Hae Soo
Các bạn đang theo dõi bài viết “Park Hae Soo | Tiểu sử Sự nghiệp Đời tư” nằm trong bộ WIKI “Trò Chơi Con Mực“ thuộc thể loại “Profile Diễn Viên“. Hãy theo dõi Thư Viện Movie để đọc thêm nhiều thông tin phim diễn viên hấp dẫn trong thời gian tới nhé!
Nguồn tham khảo:
- 朴海秀 – Baike.Baidu.com, https://baike.baidu.com/item/%E6%9C%B4%E6%B5%B7%E7%A7%80/22250937, 1/3/2024.